THÔNG SỐ CƠ BẢN | ||
---|---|---|
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 5410 x 1900 x 2350 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2750 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 4990 |
Tải trọng | kg | 1550 |
Loại động cơ | kg | 4JH1E4NC |
Kiểu động cơ | 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp | |
Dung tích xy lanh | cc | 2999 |
Công suất cực đại | Ps(kW)/rpm | 105(77) / 3200 |
Mô men xoắn cực đại | N.m(kgf.m)/rpm | 230(23) / 2000~3200 |
Cỡ lốp (Trước / Sau) | 7.00-15 12PR | |
Số người cho phép chở | người | 3 |
HỆ THỐNG CHUYÊN DÙNG | ||
Thể tích thùng | m3 | 4 |
Biên dạng thùng | Biên dạng tròn cong về phía trên, tránh biến dạng nóc thùng | |
Vật liệu chế tạo thùng | Thép SPA-H, Nhật Bản | |
Hệ thống thuỷ lực | Linh kiện nhập khẩu trực tiếp từ Châu Âu | |
Cơ cấu nạp rác | Cặp thùng rác nhựa tiêu chuẩn 240 – 660 lít | |
Cơ cấu xả rác | Khung ray rượt chính âm sàn và khung ray trượt phụ lắp trên góc thùng chứa | |
Hệ thống chống chảy và chứa nước thải | Có kết cấu làm kín, chứa và xả nước thải từ thùng chứa rác |
Related products
Xe Chuyên Dùng
Xe Chuyên Dùng
Xe Chuyên Dùng
Xe Chuyên Dùng